BUTYL ACETATE Cas: 123-86-4 Fema: 2174

Cas: 123-86-4  Fema: 2174

 

1. Butyl Axetat là gì?

 

 Butyl acetate thông thường (còn được gọi là n-butyl acetate, butyl acetate, butyl ethanoate, 123-86-4) là một este trong suốt, không màu có công thức phân tử là C6H12O2; CH3CO2(CH2)3CH3. Một chất lỏng không màu, dễ cháy, là este có nguồn gốc từ n-butanol và acid acetic. Được tìm thấy trong nhiều loại trái cây, đặc biệt là táo đỏ và có hương vị đặc trưng với mùi chuối ngọt ngào. Hợp chất hữu cơ này có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm hương liệu thực phẩm, làm dung môi trong quá trình sản xuất sơn mài, đánh bóng, mực, chất kết dính và đôi khi làm dung môi sôi cao. 

 

Butyl axetat có công thức phân tử là C6H12O2

 

Tính chất

 

Về tính chất, Butyl Axetat có những đặc trưng riêng như sau:

 

  • Là chất lỏng không màu
  • Tan trong nước
  • Khối lượng phân tử: 116.16 g/mol
  • Tỷ trọng: 0.87 g/cm3
  • Nhiệt độ đông đặc: -99°C
  • Nhiệt độ sôi: 112 °C
  • Áp suất hơi: 1.33
  • Độ nhớt: 0.6 cP (25°C )
  • Mùi thơm như mùi chuối chín
Butyl Axetat có mùi thơm như mùi chuối chín

 

 

2. Butyl Acetate dùng để làm gì? Ứng dụng

 

Loại dung môi công nghiệp này là chất lỏng trong suốt có mùi trái cây. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất này thường được sử dụng trong công thức sơn móng tay, tẩy sơn móng tay, sơn nền và các sản phẩm làm móng khác.

 

  • Trong thực phẩm: Dùng để tạo hương, bột trái cây, chất phụ gia.
     

  • Mỹ phẩm: Tạo hương cho ngành nước hoa, mỹ phẩm,...
     

  • Dược phẩm: Nó thường được sử dụng trong ngành dược phẩm làm dung môi hoặc chất chiết để xử lý dầu và chất phủ
     

  • Công nghệ sơn/ sơn mài, chất phủ: Việc sử dụng công nghiệp phổ biến nhất của butyl axetat thông thường là sản xuất sơn mài và sơn (do độ bay hơi thấp) làm dung môi. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất da nhân tạo, chất kết dính nhựa và lớp phủ cứng và lớp phủ ngoài.
     

  • Chất tẩy rửa.
     

  • Chăm sóc xe cộ, không khí, sử dụng cá nhân và là chất chống ăn mòn,...

Dung môi được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp

 

3. Butyl Acetate được sản xuất như thế nào?

 

Quy trình sản xuất thường bắt đầu bằng việc este hóa một đồng phân butanol và Acid Acetic, trong đó Acid Sulfuric được sử dụng như một chất xúc tác quan trọng. Dưới đây là quy trình sản xuất loại dung môi công nghiệp này:

 

Bước 1: Cho Butanol, Acid Acetic và Acid Sulfuric vào lò phản ứng este hoá. Phản ứng này thường được thực hiện ở nhiệt độ sôi 120°C để loại bỏ nước.

Bước 2: Sau khi phản ứng hoàn thành, thu được sản phẩm este thô, cần được trung hòa trước khi chuyển sang bước tiếp theo.

Bước 3: Sản phẩm este thô được chuyển sang nồi chưng cất để tách các thành phần và làm sạch hơn.

Bước 4: Tiếp theo, thực hiện các công đoạn như ngưng tụ, tách nước hồi lưu, phục hồi este, và chưng cất tại nhiệt độ khoảng 126°C để thu được sản phẩm Butyl Acetate cuối cùng.

 

Thành phẩm cuối cùng sau nhiều công đoạn sản xuất

 

4. Một số lợi ích và hạn chế của Butyl Acetat

 

4.1. Một số lợi ích

  • Dung môi hiệu quả: Butyl acetate có khả năng hòa tan tốt nhiều loại nhựa, polymer, và các chất hữu cơ, giúp nó trở thành một dung môi hiệu quả trong sản xuất sơn, mực in, và chất kết dính.
  • Tốc độ bay hơi vừa phải: Với tốc độ bay hơi không quá nhanh cũng không quá chậm, butyl acetate giúp lớp sơn hoặc mực khô đều, tránh hiện tượng nhăn hoặc bong tróc trên bề mặt.
  • Ít mùi khó chịu: So với một số dung môi khác, hợp chất hữu cơ này có mùi dễ chịu hơn, thường có mùi hoa quả nhẹ (giống táo hoặc chuối), làm giảm cảm giác khó chịu cho người sử dụng.
  • Chất này là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, vì nó bay hơi nhanh mà vẫn tạo được bề mặt bóng đẹp.
  • An toàn trong sử dụng: Ở nồng độ thấp, loại dùng môi này không độc hại cao như một số dung môi công nghiệp khác. Tuy nhiên, vẫn cần sử dụng cẩn thận và tuân thủ hướng dẫn an toàn.

 

4.2. Hạn chế

 

  • Dễ cháy: Hợp chất này là một chất dễ cháy, có thể gây nguy hiểm khi bảo quản và sử dụng gần nguồn nhiệt, tia lửa, hoặc ngọn lửa trần. Do đó, nó đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn phòng cháy.
  • Gây kích ứng: Tiếp xúc có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp, đặc biệt ở nồng độ cao. Hít phải hơi butyl axetat có thể gây chóng mặt, buồn nôn, hoặc thậm chí ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
  • Tác động môi trường: Chất này có thể bay hơi vào không khí, gây ô nhiễm môi trường và góp phần vào hình thành ozone ở tầng mặt đất, đây là một chất gây hại cho sức khỏe và cây trồng.
  • Dễ bay hơi, gây mất mùi và giảm chất lượng sản phẩm: Do có xu hướng bay hơi, nó có thể làm giảm chất lượng và mùi của các sản phẩm chứa nó nếu không được bảo quản đúng cách.
  • Đắt hơn so với một số dung môi khác: Butyl axetat có giá thành cao hơn một số dung môi công nghiệp khác như toluene hoặc acetone, điều này có thể là một yếu tố hạn chế trong các ngành cần dung môi giá rẻ.

 

Do dễ bay hơi nên cần phải bảo quản đúng cách

 

 

4.3. So sánh với một số loại dung môi khác

 

Dung môi

Khả năng hòa tan

Tốc độ bay hơi

Mùi

Butyl Acetate

Trung bình

Trung bình

Dễ chịu

Acetone

Mạnh

Nhanh

Nồng

Toluene

Rất mạnh

Nhanh

Khá hắc

Ethyl Acetate

Tương đối mạnh

Nhanh

Dễ chịu hơn acetone

 

 

5. THÔNG TIN AN TOÀN

 

Dung môi này thường dùng để sử dụng làm chất tạo hương tổng hợp và chất bổ trợ. Nó cũng được phép sử dụng làm phụ gia thực phẩm thứ cấp như một dung môi, chất bôi trơn hoặc chất giải phóng. FDA cho phép thêm Butyl Axetat vào thực phẩm dưới dạng chất tạo hương tổng hợp và chất bổ trợ. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng n-butyl acetate là thành phần mỹ phẩm an toàn trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện nay. 

 

Chất này rất dễ cháy và có khả năng trộn lẫn cao với nhiều dung môi hữu cơ bao gồm rượu, este và glycol. Nó chỉ hòa tan một chút trong nước.

 

Loại dung môi này rất dễ cháy nên tránh xa nguồn nhiệt và lửa

 

Để bảo quản loại dung môi này an toàn và duy trì chất lượng của nó trong thời gian dài, cần tuân thủ các biện pháp sau:

  • Nơi lưu trữ: Nơi mát mẻ, thoáng khí: Bảo quản ở nơi mát mẻ, thoáng khí để tránh sự tích tụ hơi dung môi trong không khí. Tránh ánh sáng trực tiếp: Không để butyl acetate tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, vì nhiệt có thể làm tăng áp suất hơi và dẫn đến rò rỉ hoặc cháy nổ.
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Nhiệt độ phù hợp: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, tránh nơi có nhiệt độ cao để giảm nguy cơ bay hơi và cháy nổ. Độ ẩm thấp: Độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng dung môi, nên cần để nơi khô ráo.
Ngày đăng 28/03/2024 bởi Admin

Copyright © 2021 - CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM AROMA