Phân Biệt 2 Dạng Của Vitamin E: Tocopherol Và Tocotrienol - Giải pháp dinh dưỡng tự nhiên

Vitamin E là một chất chống oxy hóa quan trọng, đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau đối với cơ thể. Mỗi dạng vitamin E đều mang những lợi ích sức khỏe riêng biệt. Cùng Aroma tìm hiểu sâu hơn về hợp chất này, phân biệt 2 dạng của vitamin E: Tocopherol Và Tocotrienol để có cách sử dụng hợp lý, tận dụng tối đa giá trị mà nó mang lại nhé.

 

1. Khái quát về vitamin E

Vitamin E là một chất có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, góp phần bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do. Những gốc tự do này là các phân tử mất ổn định, được hình thành trong quá trình chuyển hóa hoặc do tác động từ môi trường bên ngoài như tia cực tím, ô nhiễm không khí hay hóa chất độc hại,...

 

Khi gốc tự do ảnh hưởng đến cơ thể, chúng có thể gây tổn thương màng tế bào, protein và DNA, từ đó thúc đẩy quá trình lão hóa cũng như làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như ung thư, tim mạch, hay thoái hóa thần kinh,...

Vitamin E là chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào, làm chậm lão hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính do gốc tự do gây ra

2. Phân loại Vitamin E

Vitamin E là một hợp chất tan trong chất béo, được phân loại thành hai nhóm chính: tocopherol và tocotrienol. Mỗi nhóm lại bao gồm 4 dạng khác nhau. Đặc điểm cụ thể của từng loại vitamin E như sau:

 

2.1 Tocopherol

Tocopherol là nhóm bao gồm bốn hợp chất hóa học có mối liên hệ mật thiết với nhau. Nó thường hiện diện trong các loại thực phẩm như các loại hạt, quả hạch và rau xanh lá.

Công thức cấu tạo của 4 hợp chất hóa học của Tocopherol

 

2.1.1 Alpha-tocopherol

Alpha-tocopherol là dạng vitamin E phổ biến nhất, đồng thời cũng có hoạt tính sinh học mạnh mẽ nhất trong cơ thể. Đây là dạng được hấp thu và tích trữ tối ưu trong các mô, đảm nhận những vai trò quan trọng sau:

  • Chống oxy hóa: nó giúp bảo vệ tế bào trước sự tấn công của các gốc tự do, từ đó làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến gốc tự do.

  • Bảo vệ làn da: Góp phần giữ ẩm, làm dịu viêm và che chở da trước tác hại của tia cực tím. Hoạt chất này thường có mặt trong các sản phẩm dưỡng da nhằm cải thiện độ đàn hồi và sức khỏe làn da.

  • Tăng cường miễn dịch: Hỗ trợ nâng cao hoạt động của hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

2.1.2 Beta-tocopherol

Trong nhóm vitamin E, beta-tocopherol ít gặp hơn và có hoạt tính sinh học kém hơn so với alpha-tocopherol. Tuy nhiên, hợp chất này vẫn thể hiện vai trò chống oxy hóa, góp phần bảo vệ tế bào trước sự tấn công của các gốc tự do. Nó thường xuất hiện trong các loại hạt, dầu đậu nành, dầu ngô,...

 

2.1.3  Gamma-tocopherol

Nó nổi bật với đặc tính chống viêm mạnh. Hợp chất này có tác dụng làm giảm tình trạng viêm và hỗ trợ phòng ngừa các bệnh viêm mãn tính. Bên cạnh đó, nó còn giúp hạn chế quá trình oxy hóa của cholesterol LDL, từ đó làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch liên quan.

Nó thường gặp ở trong dầu đậu nành, dầu ngô cùng với một số loại hạt như óc chó, hướng dương,...

 

2.1.4 Delta-tocopherol

Là dạng ít được nhắc đến nhất, nhưng lại sở hữu khả năng chống oxy hóa vượt trội. Hợp chất này không chỉ bảo vệ tế bào khỏi tác động gây hại của các gốc tự do mà còn góp phần làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.

Nó thường có mặt trong các loại dầu thực vật như dầu hạt cải, dầu đậu nành,...

 

2.2 Tocotrienol

Tocotrienol là một nhóm hợp chất có cấu trúc tương đồng với tocopherol, nhưng sở hữu thêm một số đặc điểm cấu trúc riêng biệt. Tuy nhiên, nó chỉ hiện diện trong thực vật, tocotrienol còn được tìm thấy ở những nguồn khác như dầu cọ đỏ hay cám gạo. Các nghiên cứu ban đầu cho thấy tocotrienol mang nhiều tiềm năng đối với sức khỏe, bao gồm khả năng giảm viêm và hỗ trợ cải thiện chức năng tim mạch.

 

Công thức cấu tạo của 4 hợp chất hóa học của Tocotrienol

 

2.2.1 Alpha-tocotrienol

Alpha-tocotrienol sở hữu khả năng chống oxy hóa vượt trội. Bên cạnh việc bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do, hợp chất này còn giúp bảo vệ tế bào thần kinh, từ đó ngăn ngừa nguy cơ thoái hóa hệ thần kinh.

 

2.2.2 Beta-tocotrienol

Beta-tocotrienol có tác dụng hỗ trợ làm hạ nồng độ cholesterol xấu trong máu, qua đó góp phần hạn chế nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

 

2.2.3 Gamma-tocotrienol

Gamma-tocotrienol có khả năng chống viêm mạnh mẽ, giúp làm giảm các phản ứng viêm trong cơ thể. Ngoài ra, hợp chất này còn có thể ức chế enzyme HMG-CoA reductase, từ đó hỗ trợ làm giảm lượng cholesterol trong máu.

 

2.2.4 Delta-tocotrienol

Delta-tocotrienol hiện đang được nghiên cứu về tiềm năng trong việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị một số bệnh ung thư. Bên cạnh đó, hợp chất này còn có tác dụng bảo vệ gan trước những tổn thương do độc tố và các yếu tố gây hại khác.

 

3 3. Sự khác nhau giữa tocopherol và tocotrienol

3.1 Cấu trúc hóa học

Cả hai đều thuộc nhóm vitamin E và có cấu trúc tương tự nhau. Điểm khác biệt chính là tocopherol có đuôi phytyl bão hòa, trong khi tocotrienol lại mang chuỗi bên isoprenoid không bão hòa. Nhờ sự khác biệt này, tocotrienol có khả năng tan trong nước tốt hơn và dễ dàng thâm nhập vào màng tế bào hơn.

 

3.2 Nguồn thực phẩm

Cả hai đều hiện diện trong nhiều loại thực phẩm như các loại hạt, dầu thực vật và rau xanh. Tuy nhiên, tocotrienol ít phổ biến hơn trong khẩu phần ăn thông thường và chủ yếu được tìm thấy trong dầu cọ, dầu cám gạo và annatto.

 
Tocopherol có nhiều trong hạt, dầu thực vật và rau xanh, còn tocotrienol hiếm hơn và chủ yếu gặp ở dầu cọ, dầu cám gạo và annatto

 

3.3 Lợi ích sức khỏe

Hai dạng của vitamin E đều mang đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do gốc tự do. Chúng góp phần làm chậm quá trình lão hóa, hỗ trợ duy trì sức khỏe tim mạch,... Tuy nhiên, tocotrienol được ghi nhận mang lại nhiều lợi ích vượt trội hơn, bao gồm khả năng hạ cholesterol, bảo vệ chống lại các bệnh thoái hóa thần kinh và hỗ trợ phòng ngừa ung thư.

 

3.4 Khả năng hấp thụ

Tocopherol dễ dàng được cơ thể hấp thụ và vận chuyển đến các mô thông qua máu. Trái lại, tocotrienol khó hấp thu hơn và cần đến sự hỗ trợ của các protein vận chuyển chuyên biệt trong ruột. Tuy nhiên, một khi đã được hấp thu, tocotrienol lại có hiệu quả trong việc tiếp cận và bảo vệ một số mô, cơ quan nhờ đặc điểm cấu trúc riêng biệt.

 

3.5 Ứng dụng

Tocopherol là dạng được ứng dụng rộng rãi nhất, là tiêu chuẩn trong các thực phẩm bổ sung để đáp ứng nhu cầu Vitamin E cơ bản, và là thành phần thiết yếu trong mỹ phẩm nhờ đặc tính chống oxy hóa, dưỡng ẩm và bảo quản hiệu quả.

 

Ngược lại, Tocotrienol có hoạt tính mạnh hơn và đang được ưu tiên trong các ứng dụng chuyên biệt và nâng cao trong ngành dược phẩm và thực phẩm chức năng, tập trung vào các lợi ích đã được nghiên cứu như hỗ trợ tim mạch (giảm cholesterol), bảo vệ thần kinh, và tiềm năng chống ung thư, mặc dù chúng ít phổ biến hơn trong các sản phẩm bổ sung hàng ngày.

 

5. Nhà cung cấp tocopherol chất lượng, uy tín

Công Ty TNHH Thực Phẩm Aroma là nhà cung cấp uy tín các nguyên liệu, phụ gia thực phẩm, trong đó có tocopherol (E306)chất lượng cao. Aroma cam kết mang đến sản phẩm E306 ổn định, đạt tiêu chuẩn kiểm nghiệm, với khả năng chống oxy hóa mạnh, đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ ngành thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.

 

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nguyên liệu thực phẩm, Aroma luôn chú trọng kiểm soát chất lượng – từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm – nhằm đảm bảo độ tinh khiết, an toàn và hiệu quả để cung cấp cho khách hàng.

Liên hệ ngay qua zalo: 0938 875 085 để được tư vấn và báo giá nhanh nhất.

 

Ngày đăng 02/10/2025 bởi Admin

Copyright © 2021 - CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM AROMA