Phân Biệt Sodium Erythorbate (E316) Và Sodium Ascorbate (E301)
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, các chất chống oxy hóa đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì chất lượng, màu sắc và hương vị của sản phẩm. Trong đó, Sodium Erythorbate (E316) và Sodium Ascorbate (E301) là hai hợp chất thường xuyên được nhắc đến. Dù có nhiều điểm tương đồng về cấu trúc và chức năng, nhưng mỗi chất lại mang những đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến mục đích sử dụng và hiệu quả ứng dụng.
Hiểu rõ sự khác nhau giữa chúng không chỉ giúp các nhà sản xuất lựa chọn đúng phụ gia, tối ưu quy trình chế biến, mà còn giúp người tiêu dùng có cái nhìn chính xác hơn về giá trị dinh dưỡng và tính an toàn của thực phẩm.
1. Khái quát về Sodium Erythorbate
Sodium Erythorbate, hay còn gọi là E316, là dạng muối của acid erythorbic. Đây là chất chống oxy hóa có hiệu lực cao, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm nhằm giữ độ tươi ngon, hạn chế quá trình oxy hóa và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Nhờ khả năng duy trì màu sắc cũng như hương vị ổn định, chất này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chế biến như thịt, thủy sản và thực phẩm đóng hộp.
.png)
2. Khái quát về Sodium Ascorbate
Sodium Ascorbate là chất rắn dạng tinh thể, màu trắng hoặc hơi vàng, tan được trong 2 ml nước nhưng không tan trong benzen, ether, chloroform và ethanol. Chất này khá bền trong không khí khô, tuy nhiên có khả năng hút ẩm; dung dịch nước của nó sẽ dần bị oxy hóa và phân hủy, đặc biệt trong môi trường trung tính hay kiềm thì tốc độ oxy hóa diễn ra nhanh hơn.
Sodium Ascorbate được biết đến như một chất chống oxy hóa mạnh, có tác dụng bảo vệ tế bào trước sự tấn công của các gốc tự do. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ và tăng cường hoạt động của những chất chống oxy hóa khác. Các gốc tự do thường hình thành từ khói thuốc, chất ô nhiễm môi trường, bức xạ và có liên quan đến nguy cơ gây ung thư.
(1).jpg)
3. Vì sao cần phân biệt Sodium Erythorbate và Sodium Ascorbate
-
Chọn đúng phụ gia: Với nhà sản xuất, nắm rõ điểm khác biệt giúp lựa chọn chất chống oxy hóa phù hợp cho từng sản phẩm. Chẳng hạn, khi cần ổn định màu sắc mà không làm thay đổi hương vị (không tạo vị chua) và có khả năng chịu nhiệt tốt, Sodium Erythorbate là lựa chọn tối ưu. Ngược lại, nếu mục tiêu là bổ sung vitamin C thì Sodium Ascorbate sẽ thích hợp hơn.
-
Tối ưu sản xuất: Hiểu đặc tính riêng của từng chất giúp điều chỉnh liều lượng, phương pháp sử dụng để đạt hiệu quả bảo quản, duy trì chất lượng và kéo dài hạn dùng sản phẩm.
-
Hiểu rõ về sức khỏe: Với người tiêu dùng, việc nhận biết Sodium Erythorbate không phải là Vitamin C thật sự giúp họ có cái nhìn đúng về giá trị dinh dưỡng và tránh nhầm lẫn khi lựa chọn thực phẩm.
-
Đảm bảo an toàn: Dù cả hai đều được phép dùng trong thực phẩm theo quy chuẩn an toàn, nhưng việc nắm vững vai trò và giới hạn sử dụng là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
-
Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển: Các chuyên gia thực phẩm có thể dựa trên sự khác biệt này để xây dựng công thức mới, phát triển sản phẩm tối ưu và đa dạng hơn.
4. Điểm tương đồng của Sodium Erythorbate và Sodium Ascorbate
Sodium Erythorbate và Sodium Ascorbate là hai loại muối của acid có cấu trúc hóa học gần giống nhau, thường được ứng dụng trong lĩnh vực thực phẩm với chức năng chất chống oxy hóa. Cả hai đều có khả năng ức chế quá trình oxy hóa, góp phần giữ nguyên màu sắc, hương vị và kéo dài thời hạn sử dụng, đặc biệt hiệu quả trong các sản phẩm chế biến từ thịt, thủy sản, thực phẩm đóng hộp và đồ uống.
Xét về hoạt tính sinh học, cả hai đều là dẫn xuất của vitamin C. Tuy nhiên, Sodium Ascorbate là dạng muối của acid ascorbic (vitamin C thực sự), trong khi E316 là đồng phân không có hoạt tính sinh học nhưng vẫn phát huy tác dụng bảo quản tương tự. Nhờ sự tương đồng này, chúng thường được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều công thức chế biến thực phẩm công nghiệp.
(1).png)
5. Sự khác nhau giữa Sodium Erythorbate và Sodium Ascorbate
5.1 Cấu trúc và tính chất vật lý
Sodium Erythorbate là muối natri của acid erythorbic, có công thức phân tử C₆H₇NaO₆ và khối lượng phân tử 198,11 g/mol. Đây là một dạng đồng phân lập thể (stereoisomer) của vitamin C, cụ thể là đồng phân C5 epimer. Chất này tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng đến vàng nhạt, không mùi và có vị hơi mặn.
Sodium Ascorbate cũng mang cùng công thức phân tử C₆H₇NaO₆ và khối lượng phân tử 198,11 g/mol, nhưng khác ở chỗ nó là muối natri của acid ascorbic – chính là vitamin C thật sự. Hợp chất này thường có dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi.
5.2 Độ tan và đặc tính dung dịch
Sự khác biệt rõ nhất nằm ở khả năng hòa tan trong nước. Sodium Erythorbate tan kém hơn, chỉ đạt 15–17 g/100 ml ở 25°C, trong khi Sodium Ascorbate có độ tan cao hơn nhiều, khoảng 62 g/100 ml ở 25°C. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến phạm vi ứng dụng của từng chất trong các hệ dung dịch.
Về pH, dung dịch 2% Sodium Erythorbate dao động từ 5,5–8,0, còn dung dịch Sodium Ascorbate có pH từ 6,5–8,0. Nhìn chung, cả hai đều ít tính acid hơn so với dạng acid tự do tương ứng.
5.3 Hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính vitamin C
Sự khác biệt lớn nhất giữa hai hợp chất chính là khả năng cung cấp vitamin C. E316 chỉ có khoảng 1/20 hoạt tính vitamin C so với Sodium Ascorbate (tương đương khoảng 5%). Điều này đồng nghĩa nó không thể thay thế Sodium Ascorbate trong vai trò bổ sung vitamin C cho cơ thể.
Nghiên cứu ở phụ nữ trẻ cho thấy việc tiêu thụ acid erythorbic không làm thay đổi quá trình hấp thụ hay đào thải vitamin C, chứng minh rằng hai chất này hoạt động độc lập trong cơ thể.
-
Khả năng chống oxy hóa
Mặc dù gần như không có tác dụng bổ sung vitamin C, Sodium Erythorbate lại thể hiện tính chống oxy hóa mạnh hơn Sodium Ascorbate. Nhờ đó, nó được xem là phụ gia chống oxy hóa hiệu quả trong bảo quản thực phẩm và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
6. Ứng dụng trong thực tiễn
6.1 Sodium Erythorbate
Sodium Erythorbate thường được ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
-
Chế biến thịt: Đóng vai trò chất xúc tiến quá trình ướp, giúp nitrit chuyển hóa thành nitric oxide nhanh hơn, từ đó giữ được màu hồng tự nhiên đặc trưng của thịt.
-
Đồ uống: Hoạt động như chất chống oxy hóa trong nước giải khát và nhiều loại đồ uống khác.
- Bảo quản thực phẩm: Giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, đồng thời duy trì màu sắc và hương vị của sản phẩm.
(1).jpg)
6.2 Sodium Ascorbate
Sodium Ascorbate có phạm vi ứng dụng rộng hơn, bao gồm:
-
Thực phẩm chức năng: Là nguồn bổ sung vitamin C dễ hấp thu, ít gây kích ứng dạ dày.
-
Bảo quản thực phẩm: Được sử dụng để chống oxy hóa, góp phần giữ chất lượng sản phẩm.
-
Dược phẩm: Hỗ trợ phòng ngừa và điều trị bệnh scorbut, đồng thời tăng cường hệ miễn dịch.
- Mỹ phẩm: Được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da với vai trò chất chống oxy hóa.
.jpg)
7. Mua sodium erythorbate - e316 ở đâu chất lượng?
Công ty TNHH Thực Phẩm Aroma là nhà cung cấp uy tín chuyên phân phối Sodium Erythorbate (E316) chất lượng cao, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và nguồn gốc rõ ràng. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành phụ gia thực phẩm, Aroma cam kết sản phẩm đạt độ ổn định màu sắc, hương vị và hiệu quả bảo quản vượt trội. Nếu bạn có nhu cầu hay muốn trao đổi chi tiết hơn, xin liên hệ Zalo: 0938 875 085 để được hỗ trợ nhanh chóng nhé.









