Sodium Erythorbate (E316) - Phụ gia chống oxy hóa chất giữ màu cho thực phẩm
Sodium Erythorbate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm để bảo vệ màu sắc, hương vị và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm. Với khả năng ngăn ngừa quá trình oxy hóa, chất này giúp duy trì chất lượng của thực phẩm chế biến sẵn, thịt, hải sản, đồ uống và đồ đóng hộp. Sodium Erythorbate là giải pháp hiệu quả giúp nâng cao giá trị sử dụng và an toàn cho người tiêu dùng. Chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!
.jpg)
1. Sodium Erythorbate là gì?
1.1. Định nghĩa và nguồn gốc của Sodium Erythorbate
Sodium Erythorbate là muối Natri của acid erythorbic, một dạng đồng phân của acid ascorbic (vitamin C). Chất này là chất chống oxy hóa được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, làm chậm quá trình thay đổi màu sắc và mùi vị tự nhiên đặc trưng cho từng loại thủy hải sản, đồ hộp, các sản phẩm thịt và nước giải khát.
Tên hóa học: Natri Erythorbate.
Công thức hóa học: C6H7O6Na.H2O.
Chỉ số quốc tế: E316/ INS 316.
Tên thương mại: Eribate, Sodium Iso Ascorbate, Sodium Erythorbate.
Chất phụ gia giữ màu Sodium Erythorbate (Eribate) được tổng hợp nhân tạo, chủ yếu thông qua quá trình lên men đường từ nguồn nguyên liệu tự nhiên như củ cải đường, mía và ngô. Các bước cơ bản trong sản xuất chất này bao gồm:
-
Lên men D-glucose để tạo thành acid erythorbic.
-
Acid erythorbic sau đó được trung hòa bằng natri hydroxit (NaOH) để tạo thành sodium erythorbate.
.png)
1.2. Đặc điểm lý hóa của Sodium Erythorbate
Trạng thái:
Có hai dạng:
-
Dạng khan (anhydrous):
Không chứa nước trong cấu trúc tinh thể.
Thường ổn định hơn ở trạng thái khô và được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao hơn.
-
Dạng monohydrate (C6H7NaO6·H2O):
Có một phân tử nước kết hợp trong cấu trúc tinh thể.
Dạng này phổ biến hơn trong thương mại vì ổn định và dễ xử lý hơn trong môi trường thực tế.
-
Màu sắc: màu trắng hoặc hơi ngả vàng.
-
Mùi, vị: không mùi, vị hơi mặn.
.jpg)
Khối lượng phân tử: 216.13 g/mol.
Điểm nóng chảy: 168 - 170°C.
Độ hòa tan:
-
Hòa tan tự do trong nước.
-
Rất ít tan trong ethanol.
pH: 5.5 - 8.0 (dung dịch nước 10%)
2. Cơ chế hoạt động của Sodium Erythorbate
2.1. Vai trò của Sodium Erythorbate trong việc ngăn chặn quá trình oxy hóa
INS 316 có hiệu quả ngăn chặn quá trình oxy hóa màu sắc, hương vị của thực phẩm, đồng thời kéo dài thời gian sử dụng cho sản phẩm.
Ngoài ra, loại phụ gia giữ màu này có hiệu quả chống oxy hoá tương đương như dùng Acid Ascorbic (vitamin C), nhưng lại không tạo vị chua và chịu được nhiệt độ cao tốt hơn so với việc sử dụng vitamin C.
2.2. Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả chống oxy hóa của Sodium Erythorbate
Nồng độ sử dụng là yếu tố quan trọng quyết định đến hiệu quả chống oxy hóa của loại phụ gia chống oxy hoá này. Việc sử dụng nồng độ phù hợp giúp tối ưu hóa khả năng bảo quản mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm. Chất này hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có pH từ 5 đến 6.
Tuy nhiên, Sodium Erythorbate cấp thương mại được ưu tiên sử dụng vì tính ổn định và khả năng hòa tan tốt. Ở trạng thái khô, nó không phản ứng, nhưng khi hòa tan trong nước, nó dễ dàng tham gia phản ứng với oxy trong không khí hoặc các tác nhân oxy hóa khác. Vì vậy, INS 316 cấp thương mại hoạt động hiệu quả nhất trong khoảng pH từ 5.5 đến 8.0, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và yêu cầu của sản phẩm thực phẩm.
3. Ứng dụng của Sodium Erythorbate trong ngành thực phẩm
3.1. Thịt và các sản phẩm từ thịt
Khi được sử dụng trong thịt chế biến, chất chống oxy hoá này làm tăng tốc độ nitrit khử thành oxit nitric, do đó tạo điều kiện cho quá trình đông nhanh hơn và giữ được màu hồng của sản phẩm thịt chế biến.
Cải thiện kết cấu và hương vị của sản phẩm thịt chế biến như xúc xích, thịt nguội, thịt xông khói, jambon…
.jpg)
3.2. Thủy sản
Chất này còn ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo trong hải sản, duy trì màu sắc và mùi vị tự nhiên của hải sản, chống oxy hóa bề mặt cá, tạo mùi ôi thiu.
Kéo dài thời gian bảo quản hải sản tươi sống và đông lạnh, giúp cho hải sản tươi lâu hơn.
.jpg)
3.3. Trong đồ uống
Giúp bảo vệ hương vị và màu sắc tự nhiên của đồ uống như nước ép trái cây, bia, rượu vang…
.jpg)
3.4. Đồ đóng hộp
Giúp duy trì màu sắc và độ tươi ngon của rau quả sau khi chế biến và đóng hộp, ngăn chặn sự biến đổi màu sắc và hương vị do oxy hóa.
.jpg)
4. Lợi ích khi sử dụng Sodium Erythorbate
Sodium Erythorbate giúp kéo dài thời gian bảo quản của thực phẩm bằng cách ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự phát triển của vi khuẩn gây hư hỏng. Giúp duy trì màu sắc và hương vị tự nhiên của thực phẩm, làm cho sản phẩm hấp dẫn hơn.
Hiện nay, loại phụ gia này đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA), Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO) công nhận là chất bảo quản, chống oxy hóa xanh.
5. Liều lượng và cách sử dụng
Erythorbate được phép sử dụng theo tỷ lệ GMP, được quy định tại Thông Tư 24/2019 Bộ Y Tế.
Nếu anh/chị là doanh nghiệp sản xuất thịt sấy khô, khô bò, lạp xưởng… Aroma khuyến cáo hàm lượng sử dụng với sản phẩm này là 0.05% hay nói cách khác là 0.5g/kg thành phẩm. Hàm lượng này đã được nhiều khách hàng bên Aroma tin dùng và thành công, đạt hiệu quả trong sản phẩm của mình.
XEM THÊM BÀI VIẾT: Cách bảo quản lạp xưởng giữ hương vị thơm ngon dài lâu
INS 316 có thể được bổ sung vào sản phẩm theo các phương pháp sau:
-
Trộn trực tiếp: Hòa tan Sodium Erythorbate trong nước hoặc dung môi phù hợp, sau đó trộn đều vào hỗn hợp thực phẩm cần bảo quản.
-
Phun lên bề mặt: Pha loãng Sodium Erythorbate thành dung dịch 10%, sau đó phun lên bề mặt sản phẩm thực phẩm để bảo quản.
Lưu ý khi sử dụng:
-
Kiểm tra chất lượng: đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và đạt tiêu chuẩn chất lượng.
-
Bảo quản đúng cách: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để duy trì hiệu quả.
-
Kiểm tra tương thích: Trước khi sử dụng, nên kiểm tra tính tương thích của Sodium Erythorbate với các thành phần khác trong sản phẩm tránh những phản ứng không mong muốn.
Tổng kết
Sodium Erythorbate (INS 316) là chất chống oxy hóa an toàn, được các tổ chức uy tín như FDA, EFSA, WHO, và FAO công nhận. Chất này không chỉ giúp giữ màu sắc thực phẩm mà còn không ảnh hưởng đến mùi vị, làm tăng giá trị cảm quan của sản phẩm. Theo Thông tư số 24/2019/TT-BYT, INS 316 thuộc danh mục phụ gia thực phẩm và được phép sử dụng theo tiêu chuẩn GMP.
Với những ưu điểm vượt trội, Sodium Erythorbate ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm như một giải pháp chống oxy hóa và bảo quản hiệu quả.
Nếu anh/chị quan tâm đến các sản phẩm chất bảo quản an toàn và hiệu quả, hãy truy cập website của chúng tôi hoặc liên hệ trực tiếp qua Hotline: +84972913136 để được tư vấn chi tiết, phù hợp với nhu cầu của anh/chị. Aroma sẵn sàng đồng hành cùng anh/chị trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm.









