Tocopherols INS 307

Vitamin E, một trong những vitamin tan trong dầu quan trọng nhất, có vai trò không thể thiếu trong việc bảo vệ cơ thể trước sự tấn công của các gốc tự do. Vậy nguồn gốc và cấu trúc của loại này bắt đầu từ đâu? Để trả lời câu hỏi đó, trước tiên, chúng ta cần tìm hiểu về dạng thức hóa học tự nhiên của nó Tocochromanols. 

Tocochromanols tự nhiên bao gồm tám dạng tan trong chất béo: α-, β-, γ- và δ-tocopherol và α-, β-, γ- và δ-tocotrienol. Cơ thể ưu tiên sử dụng α-tocopherol và chỉ bổ sung α-tocopherol mới có thể đảo ngược các triệu chứng thiếu hụt vitamin E. Do đó, chỉ có α-tocopherol được định nghĩa là vitamin E. Đồng thời, nó còn được biết đến như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Với khả năng ngăn ngừa quá trình oxy hóa chất béo và dầu, không chỉ giúp kéo dài thời gian bảo quản mà còn duy trì hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm trong các ngành thực phẩm, mỹ phẩm, và dược phẩm. Chúng ta cùng tìm hiểu Tocopherol qua bài viết sau nhé!

1. Tocopherol là gì?

Tocopherols là một loại hợp chất hóa học hữu cơ. Trong đó, Alpha-Tocopherol hoạt động như một chất chống oxy hóa phá vỡ chuỗi, ngăn chặn sự lan truyền của các gốc tự do trong màng và lipoprotein huyết tương. Và thường được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược và mỹ phẩm.

Chỉ số quốc tế: 

  • E307a (INS 307a): d-alpha-Tocopherol.

  • E307b (INS 307b): Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp).

  • E307c (INS 307c): dl-alpha-Tocopherol.

Lĩnh vực: phụ gia thực phẩm: chất chống oxy hóa.

1.1. Cấu trúc hóa học và các dạng của Tocopherol 

Tocopherol là các hợp chất tự nhiên có nhân Chromanol (6-hydrochromane) liên kết với một chuỗi phytol dài, kỵ nước.

  • Nhân chromanol: là phần tạo nên tính chống oxy hóa, nhờ nhóm hydroxyl (-OH) có khả năng nhường Proton để trung hòa các gốc tự do.
  • Chuỗi phytol: là một chuỗi hydrocarbon dài, không phân cực, giúp nó hòa tan tốt trong chất béo và dễ dàng tích hợp vào màng tế bào lipid.

Tocopherol có bốn dạng đồng phân chính, được phân biệt bởi số lượng và vị trí của nhóm Methyl (-CH3) trên nhân chromanol:

1.1.1. Alpha-Tocopherol:

Có ba nhóm methyl, dạng hoạt động sinh học cao nhất trong cơ thể người. 

Là thành phần chính trong các sản phẩm bổ sung vitamin E. 

Có khả năng chống oxy hóa mạnh, bảo vệ màng tế bào khỏi gốc tự do.

Alpha-Tocopherol

 

 

1.1.2. Beta-Tocopherol: 

Có cấu trúc hóa học tương tự alpha tocopherol, nhưng chỉ có hai nhóm methyl (ở vị trí khác so với alpha).

Beta-Tocopherol

 

 

1.1.3. Gamma-Tocopherol: 

Cũng có hai nhóm methyl (ở vị trí khác so với beta). 

 

Gamma-Tocopherol

 

1.1.4. Delta-Tocopherol: 

Chỉ có một nhóm methyl.

Delta-Tocopherol

 

 

Nguồn: Production of γ-tocopherol Rich Mixtures

1.2. Đặc tính của Tocopherol 

1.2.1. Khả năng chống oxy hóa:

Nhóm Hydroxyl trên nhân chromanol trung hòa các gốc tự do (ROS), ngăn chặn quá trình oxy hóa lipid (peroxid hóa lipid) trong thực phẩm và cơ thể.

Bảo vệ các màng tế bào khỏi hư hại do oxy hóa, giúp tăng độ bền của sản phẩm chứa dầu và chất béo.

1.2.2. Tính tan trong chất béo:

Là chất tan trong lipid, E307 dễ dàng hòa tan trong dầu, mỡ và tích hợp vào các màng lipid, phù hợp với các sản phẩm dầu ăn, mỡ, thực phẩm bổ sung và mỹ phẩm.

1.2.3. Ổn định nhiệt:

INS 307 có độ bền nhiệt tốt, nhưng vẫn có thể giảm tác dụng nếu tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao hoặc ánh sáng mạnh.

1.2.4. Độ hòa tan:

Tocopherol hỗn hợp d-α dễ tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, ete và chloroform và ít tan trong nước.

2. Lợi ích của alpha-Tocopherol (hoặc Vitamin E)

Vitamin E được định nghĩa là Alpha-Tocopherol, trong khi tocochromanol mô tả một họ gồm tám phân tử tan trong chất béo có hoạt tính chống oxy hóa. Tuy nhiên, chỉ có một dạng Alpha-Tocopherol, đáp ứng nhu cầu vitamin E của con người.

Trong gan người Alpha-Tocopherol là dạng vitamin E liên kết ưu tiên với Protein chuyển α-tocopherol và được đưa vào lipoprotein vận chuyển α-tocopherol trong máu để đưa đến các mô ngoài gan. Alpha Tocopherol là chất chống oxy hóa tan trong chất béo chiếm ưu thế có trong máu và các mô. 

Chức năng chính của α-Tocopherol ở người là chất chống oxy hóa tan trong chất béo, ngăn chặn quá trình peroxy hóa lipid. Trong đó, chất béo là thành phần không thể thiếu của các màng tế bào, dễ bị tổn thương do quá trình peroxy hóa lipid bởi các gốc tự do. Khi một phân tử α-Tocopherol chặn một gốc tự do, α-Tocopherol bị oxy hóa thành α-Tocopheroxy và phải được khử. Các chất chống oxy hóa khác như vitamin C, có thể tái tạo gốc α-Tocopheroxy thành α-Tocopherol.

Nguồn: Lợi ích của Alpha-Tocopherol

 

Hoạt động chống oxy hóa của α-Tocopherol

 

2.1. Hoạt tính sinh học cao nhất

Nó có hoạt tính sinh học cao nhất trong cơ thể người so với các dạng khác. Cơ thể ưu tiên hấp thụ và sử dụng nó hiệu quả hơn nhờ vào alpha-tocopherol transfer protein (α-TTP), một protein đặc hiệu chịu trách nhiệm vận chuyển alpha-tocopherol vào máu và các mô. Các dạng khác như beta, gamma, và delta có khả năng gắn kết với α-TTP thấp hơn, do đó không được hấp thụ hoặc lưu trữ tốt bằng alpha.

2.2. Tính ổn định và hiệu quả trong công nghiệp

Có tính ổn định tốt hơn khi sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm, giúp kéo dài thời gian bảo quản và tăng cường khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi sự oxy hóa chất béo. Gamma và delta-tocopherol tuy có khả năng chống oxy hóa mạnh hơn ở một số điều kiện, nhưng chúng không hiệu quả trong việc duy trì hương vị và chất lượng thực phẩm lâu dài.

2.3. An toàn và tiêu chuẩn pháp lý 

Trong các quy định quốc tế và khu vực, chỉ INS 307 (alpha) được phê duyệt như một chất phụ gia thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Các tocopherol khác không đủ dữ liệu hoặc không đáp ứng được tiêu chuẩn về độ an toàn và hiệu quả để sử dụng rộng rãi trong các ngành này.

2.4. Hiệu quả chống oxy hóa trong cơ thể

Alpha-tocopherol hoạt động hiệu quả hơn trong việc bảo vệ màng tế bào và giảm tổn thương do gốc tự do. Các dạng tocopherol khác, như gamma và delta, có khả năng chống oxy hóa cao hơn trong hệ thống thực phẩm nhưng không có tác động mạnh mẽ trong cơ thể như alpha.

2.5. Khả năng điều trị và bổ sung

Alpha-tocopherol đã được nghiên cứu rộng rãi và chứng minh là hiệu quả trong điều trị thiếu hụt vitamin E, trong khi các tocopherol khác không thể đảo ngược các triệu chứng của tình trạng này.

3. Ứng dụng trong sản xuất

3.1. Ngành thực phẩm

INS307 tác dụng ngăn ngừa sự ôi thiu dầu, bảo vệ acid béo không bão hòa khỏi bị oxy hóa trong quá trình bảo quản và là một vitamin tan trong dầu mỡ, phân bố rộng rãi trong thực phẩm. Nguồn vitamin E có hàm lượng cao trong dầu thực vật, đặc biệt là dầu mầm lúa mì, dầu hạt cải, dầu hướng dương, hạt hạnh nhân… Ngoài ra, cũng có ở thịt, sữa, rau xanh… Nhờ vậy, INS 307 duy trì chất lượng và kéo dài thời hạn sử dụng, đặc biệt trong các sản phẩm dầu, mỡ, bánh kẹo, thực phẩm ăn kiêng, sản phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất…

Alpha-Tocopherol có tác dụng ngăn ngừa sự ôi thiu dầu

 

 

3.2. Trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc da và tóc

Làm dịu và dưỡng ẩm cho da.

Vitamin E ngăn chặn quá trình lipid peroxidation, bảo vệ màng tế bào khỏi gốc tự do và giảm hoạt động của Enzyme Tyrosinase - yếu tố chính tạo melanin. Vì vậy mà Vitamin E có tác dụng trong điều trị tăng sắc tố ở da, tuy nhiên hiệu quả sẽ cao hơn khi kết hợp với vitamin C.

Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn do lão hóa da.

Chống viêm da đầu, dưỡng ẩm cho mái tóc khô, da đầu mất nước hoặc dễ gãy rụng.

Khắc phục những hư hỏng trên tóc do nhiệt, giúp tóc được phục hồi hiệu quả từ những hư tổn do dụng cụ nhiệt hay các liệu pháp tạo kiểu tóc.

Nguồn tham khảo: công dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm

Vitamin E là nguyên liệu phổ biến thường gặp nhất trong ngành mỹ phẩm

 

 

 

3.3. Dược phẩm

Theo Dược thư quốc gia Việt Nam, Vitamin E là một thuật ngữ chung để chỉ một số các hợp chất thiên nhiên và tổng hợp. Nhóm chất quan trọng nhất là tocopherol, trong đó Alpha-Tocopherol với hoạt tính mạnh nhất, chủ yếu được sử dụng trong điều trị. Ngoài ra các nhóm thuốc khác như beta, gamma và delta tocopherol lại không dùng trong điều trị. 

Do có nhiều tính chất vượt trội, chính vì vậy đã có nhiều công trình nghiên cứu dùng vitamin E để làm giảm nhẹ triệu chứng mất trí nhớ trong bệnh Alzheimer, tim mạch, ung thư, xơ cứng động mạch, mạch vành, đục thủy tinh thể, tiểu đường loại 2, bệnh gan nhiễm mỡ, điều trị và dự phòng thiếu hụt vitamin E…

 

Bổ sung vitamin E có thể chữa trị nhiều bệnh

 

TÓM LẠI,

Với vai trò không chỉ là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ mà còn là một thành phần thiết yếu hỗ trợ sức khỏe tế bào, Tocopherol đã khẳng định vị trí quan trọng của mình trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Sự hiện diện của nó không chỉ giúp duy trì chất lượng sản phẩm mà còn mang lại giá trị sức khỏe lâu dài cho con người.

Aroma luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, chúng tôi luôn cung cấp Tocopherol ổn định chất lượng, giá cả phải chăng. Liên hệ với chúng tôi qua Hotline: +84972913136 để được tư vấn và nhận được giá cả ưu đãi!

 

 

 
Ngày đăng 04/12/2024 bởi Admin

Copyright © 2021 - CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM AROMA