Propionic Acid Là Gì? 4 Ứng Dụng Của Propionic Acid Trong Công Nghiệp

Propionic Acid, hay còn gọi là Axit Propionic, là một hợp chất hữu cơ quan trọng và có nhiều ứng dụng trong thực tiễn. Chất này xuất hiện phổ biến trong nhiều ngành khác nhau, từ dược phẩm cho đến công nghiệp hoá chất. 

 

Vậy Axit Propionic có công thức cấu tạo ra sao, có đặc điểm gì về tính chất vật lý và tính chất hoá học? Đồng thời, loại axit này được ứng dụng như thế nào trong đời sống cũng như sản xuất? Cùng Aroma khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây để có cái nhìn toàn diện hơn về Propionic Acid nhé.

1. Propionic Acid là gì?

Propionic Acid thuộc nhóm Axit Cacboxylic có nguồn gốc tự nhiên, là một hợp chất hữu cơ quan trọng được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Ở dạng tinh khiết và điều kiện thường, nó tồn tại dưới dạng chất lỏng trong suốt, có mùi hăng đặc trưng và tính ăn mòn.

 
Propionic Acid là axit cacboxylic tự nhiên, tồn tại dạng lỏng trong suốt, có mùi hăng và được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp

 

2. Công thức cấu tạo của propionic acid

Propionic Acid có công thức hóa học là CH3 – CH2 – COOH. Trong công thức cấu tạo này, nguyên tử Carbon đóng vai trò trung tâm, được gắn với ba nguyên tử Hydro và đồng thời liên kết với một nguyên tử Oxy. 

 

Bên cạnh đó, nguyên tử Oxy này còn có khả năng kết nối với một nguyên tử Carbon khác thông qua một liên kết đơn. Dựa trên nguyên tắc thường, chỉ cần dựa vào công thức cấu tạo thể hiện các nguyên tử và số lượng Hydrocarbon tương ứng, ta có thể dễ dàng nhận diện sơ đồ cơ bản của Axit Propionic và hình dung được cách sắp xếp các thành phần trong phân tử.

 
Công thức cấu tạo của propionic acid

3. Tính chất vật lý của propionic acid

Propionic Acid sở hữu các đặc tính vật lý nằm ở mức trung gian so với những Axit Cacboxylic có khối lượng nhỏ hơn, điển hình như Axit Axetic, Axit Fomic, cũng như các axit béo có khối lượng phân tử lớn hơn. Chúng có khả năng hòa tan trong nước, tuy nhiên khi có mặt muối thì có thể bị tách ra khỏi dung dịch.

 

Giống như Axit Axetic và Axit Fomic, ở trạng thái khí, Propionic Acid không tuân thủ đúng định luật khí lý tưởng. Nguyên nhân là vì các phân tử của nó không tồn tại hoàn toàn độc lập, mà hình thành các cặp phân tử thông qua liên kết hydro. Ở dạng lỏng, hiện tượng liên kết cặp này cũng tiếp tục diễn ra tương tự như trong trạng thái khí.

 

  • Axit Propionic có nhiệt độ nóng chảy là -21 °C

  • Axit Propionic có nhiệt độ sôi đạt 141 °C

4. Tính chất hóa học của propionic acid

 

Về tính chất hóa học, propionic acid có khả năng tham gia vào nhiều phản ứng khác nhau để tạo thành các dẫn xuất như Amit, Anhidrit, Clorua và Este. Ngoài ra, axit này cũng có thể xảy ra phản ứng halogen hóa ở vị trí alpha với Brom, trong đó PBr₃ đóng vai trò chất xúc tác, tạo thành hợp chất CH3CHBrCOOH.

 

Các phương trình phản ứng tiêu biểu của Axit Propionic gồm:

  • Phản ứng với Brom:

CH3CH2COOH + Br2 → CH3CHBrCOOH + HBr

  • Phản ứng với Natri Hydroxide:

NaOH + C2H5COOH → H2O + C2H5COONa

  • Phản ứng với Natri Cacbonat:

Na2CO3 + 2C2H5COOH → H2O + CO2 + 2C2H5COONa

  • Phản ứng với Natri Hidrocacbonat:

NaHCO3 + C2H5COOH → H2O + CO2 + C2H5COONa

  • Phản ứng với Clo:

Cl2 + CH3CH2COOH → HCl + CH3CHClCOOH

  • Phản ứng với Axit Clohydric:

C2H5COOH + HCl → C2H5COOCl + H2

  • Phản ứng với Ancol Metylic:

CH3OH + C2H5COOH → C2H5COOCH3 + H2O

 

5. Phương pháp điều chế propionic acid

Có nhiều cách khác nhau để tổng hợp propionic acid, mỗi phương pháp đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Một số phương pháp phổ biến gồm:

 

5.1. Oxy hóa propionaldehit

  • Nguyên tắc: Sử dụng oxy trong không khí để oxy hóa propionaldehit thành axit propionic.

  • Phản ứng: CH₃CH₂CHO + ½ O₂ → CH₃CH₂COOH

  • Xúc tác: Các kim loại như coban, mangan hoặc sắt được dùng để gia tốc phản ứng.

  • Ưu điểm: Quy trình đơn giản, hiệu suất cao.

Nhược điểm: Cần kiểm soát chặt chẽ điều kiện phản ứng để hạn chế sản phẩm phụ.

 

5.2. Carbonyl hóa etilen

  • Nguyên tắc: Etilen phản ứng với carbon monoxide và nước để tạo ra axit propionic.

  • Phản ứng: CH₂=CH₂ + CO + H₂O → CH₃CH₂COOH

  • Xúc tác: Thường dùng các hợp chất niken.

  • Ưu điểm: Nguyên liệu etilen sẵn có, chi phí hợp lý.

Nhược điểm: Điều kiện phản ứng nghiêm ngặt (áp suất, nhiệt độ cao) và công nghệ phức tạp.

 

5.3. Phương pháp sinh học

  • Nguyên tắc: Một số loại vi sinh vật có thể lên men các chất hữu cơ như glucose hoặc glycerol để tạo ra CH₃CH₂COOH.

  • Ưu điểm: Thân thiện môi trường, tận dụng nguồn nguyên liệu tái tạo.

Nhược điểm: Tốc độ lên men chậm, cần tối ưu điều kiện nuôi cấy.

 

5.4. Một số phương pháp khác

  • Tổng hợp từ hợp chất hữu cơ khác: Có thể điều chế từ propionitrile, propionyl clorua bằng các phản ứng thủy phân.

  • Chiết xuất tự nhiên: Axit propionic có mặt trong một số loại thực phẩm và sản phẩm lên men, nhưng hàm lượng thấp và chi phí tách chiết cao.
 

6. Ứng dụng của propionic acid trong công nghiệp

Trong thực tiễn, Axit Propionic được biết đến là một hợp chất hữu cơ có phạm vi ứng dụng rất đa dạng, tùy thuộc vào đặc thù của từng ngành công nghiệp và mục đích sử dụng. Một số ứng dụng tiêu biểu:

 

 

6.1. Ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm

Axit Propionic có khả năng kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn trên da, đồng thời hỗ trợ làm giảm tình trạng mụn nhờ đặc tính kháng khuẩn tự nhiên. Chính vì vậy, hợp chất này thường được đưa vào công thức của các dòng mỹ phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem chống nắng, kem dưỡng da, sữa rửa mặt hoặc nước hoa. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ giúp chăm sóc làn da hiệu quả mà còn góp phần cải thiện tình trạng da nhạy cảm hoặc dễ nổi mụn.

Axit Propionic có đặc tính kháng khuẩn tự nhiên, giúp ngăn ngừa mụn và thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da

 

6.2. Ứng dụng trong sản xuất dược phẩm

Trong lĩnh vực y dược, Propionic Acid được đánh giá cao bởi khả năng ức chế sự phát triển và sinh trưởng của vi khuẩn cũng như nấm mốc. Với đặc tính này, nó được ứng dụng để hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa các bệnh liên quan đến vi khuẩn hoặc nấm gây hại. Bên cạnh đó, một số chế phẩm dược phẩm còn sử dụng Axit Propionic như một thành phần hoạt tính trong công thức nhằm tăng hiệu quả kháng khuẩn và bảo quản thuốc.

 

6.3. Ứng dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi

Một trong những ứng dụng quan trọng khác của Axit Propionic là làm chất bảo quản trong ngành chăn nuôi. Nhờ khả năng ức chế vi sinh vật gây hại, đặc biệt là vi khuẩn và nấm mốc, loại axit này giúp ngăn ngừa quá trình lên men, ôi thiu của thức ăn, từ đó kéo dài thời gian bảo quản. Việc bổ sung Axit Propionic trong thức ăn chăn nuôi không chỉ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu thiệt hại do thức ăn bị hỏng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho người chăn nuôi.

 
Axit Propionic được dùng làm chất bảo quản thức ăn chăn nuôi, giúp ngăn vi sinh vật gây hại, kéo dài thời gian sử dụng và nâng cao hiệu quả kinh tế

 

 

 

 

 

6.4. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất

Ngoài các lĩnh vực trên, Propionic Acid còn giữ vai trò quan trọng trong công nghiệp hóa chất. Nó được sử dụng để sản xuất nhiều hợp chất hữu ích như chất làm mềm, chất ổn định, chất điều chỉnh pH cũng như chất bảo quản trong nhiều quy trình công nghiệp. Việc ứng dụng đa dạng này cho thấy Axit Propionic không chỉ dừng lại ở vai trò là một hóa chất cơ bản, mà còn là nguyên liệu đầu vào cần thiết để tạo ra nhiều sản phẩm phục vụ đời sống và sản xuất.

Xem thêm bài viết về Propionic Acid

7. Nên mua propionic acid ở đâu chất lượng?

Công ty TNHH Thực Phẩm Aroma là nhà cung cấp uy tín chuyên phân phối propionic acid chất lượng cao, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và nguồn gốc rõ ràng. Với kinh nghiệm lâu năm, Aroma cam kết sản phẩm đạt chuẩn, nguồn cung ổn định, hiệu quả vượt trội. Nếu bạn có nhu cầu hay muốn trao đổi chi tiết hơn, xin liên hệ Zalo: 0938 875 085 để được hỗ trợ nhanh chóng nhé.

 

 

 

 

 

Ngày đăng 24/09/2025 bởi Admin

Copyright © 2021 - CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM AROMA