Công dụng của bột Cacao
Bột cacao, một sản phẩm quen thuộc từ cây ca cao, mang đến nhiều lợi ích sức khỏe nhưng cũng tiềm ẩn những tác dụng phụ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về lợi ích, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng bột cacao.
Nguồn gốc và đặc điểm cây Cacao
Cây ca cao (cacao), thuộc họ Trôm (Sterculiaceae), có nguồn gốc từ Trung Mỹ. Tại Việt Nam, cây ca cao được trồng chủ yếu ở khu vực Tây Nguyên và một số tỉnh Nam Bộ. Trong tự nhiên, cây ca cao có thể cao tới 8-10m, với lá to, nguyên, hình bầu dục nhọn. Tuy nhiên, trong trồng trọt, người ta thường điều chỉnh chiều cao cây không vượt quá 5-6m để thuận tiện cho việc thu hoạch.
Hoa ca cao nhỏ, mọc trực tiếp trên cành to hoặc trên thân cây, ở kẽ những lá đã rụng. Hoa có cấu trúc mẫu 5, với tràng hoa màu trắng hoặc đỏ nhạt, 5 nhị bất thụ, 5 đôi nhị hữu thụ, và bầu nhụy gồm 5 ngăn nối liền. Vách bầu nhụy sẽ tiêu biến trong quá trình hình thành quả.
Quả ca cao dài khoảng 15-20cm, rộng 10-12cm, có vỏ ngoài dai, khi chín chuyển sang màu vàng hoặc đỏ, bề mặt có những đường sống xù xì chạy dọc theo quả. Mỗi quả chứa từ 20-40 hạt hình trứng, được bao bọc bởi lớp cơm trắng hoặc vàng nhạt, có vị chua. Từ những hạt ca cao này, người ta chế biến ra bột ca cao, bơ ca cao và nhiều sản phẩm khác.
.jpg)
Lợi ích sức khỏe của bột Cacao
Bột cacao, nguyên liệu chính để tạo ra sô cô la, từ lâu đã được biết đến như một thực phẩm bổ dưỡng với hương vị thơm ngon. Không chỉ dùng trong ẩm thực, bột cacao còn được ứng dụng trong y dược, làm tăng hương vị cho thuốc và giúp một số vị thuốc dễ uống hơn. Bơ ca cao, một chất béo đặc, màu trắng vàng, có mùi thơm, thường được dùng làm tá dược trong chế tạo thuốc viên hoặc thuốc mỡ.
.jpg)
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những lợi ích đáng kể của cacao đối với sức khỏe:
Bệnh tim mạch:
Một số nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ cacao có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tử vong. Tác dụng này có thể là do cacao giúp hạ huyết áp và cải thiện chức năng của các mạch máu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là kết quả từ một số nghiên cứu và cần thêm bằng chứng khoa học để khẳng định chắc chắn.
Khó thở:
Bột cacao có tác dụng long đờm, giảm tắc nghẽn đường thở, do đó có thể hỗ trợ điều trị các bệnh lý hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản. Tuy nhiên, đây chỉ là một tác dụng hỗ trợ và không nên thay thế thuốc điều trị chính.
Huyết áp cao:
Hầu hết các nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ 100g chocolate đen giàu flavonoid (một hợp chất có trong cacao) hoặc các sản phẩm chứa cacao trong 2-18 tuần có thể giúp giảm huyết áp ở người bệnh cao huyết áp. Tuy nhiên, hiệu quả có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân.
Cholesterol cao:
Một số nghiên cứu cho thấy cacao có thể giúp giảm cholesterol, nhưng một số nghiên cứu khác lại không chứng minh được hiệu quả này ở những người có mức cholesterol cao. Cần thêm nhiều nghiên cứu để xác định rõ tác động của cacao đến cholesterol.
Chăm sóc da:
Uống cacao nguyên chất hoặc kết hợp với các thành phần khác có thể cải thiện tình trạng da, làm giảm nếp nhăn, tăng độ đàn hồi và giảm tình trạng da thô ráp. Bơ ca cao được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm để làm giảm nếp nhăn và ngăn ngừa rạn da, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai.
Hội chứng mệt mỏi mãn tính:
Tiêu thụ một lượng cacao vừa phải hàng ngày có thể giúp giảm mệt mỏi, lo âu, trầm cảm và tăng khả năng hoạt động ở những người bị hội chứng mệt mỏi mãn tính. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là kết quả nghiên cứu và cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xơ gan:
Một số nghiên cứu cho thấy việc kết hợp chocolate đen vào chế độ ăn lỏng có thể cải thiện sức khỏe gan ở bệnh nhân xơ gan. Tuy nhiên, đây không phải là phương pháp điều trị chính và cần được kết hợp với các biện pháp điều trị khác.
Chức năng thần kinh:
Một số nghiên cứu cho thấy cacao có thể cải thiện chức năng thần kinh, nhưng một số nghiên cứu khác lại không chứng minh được tác dụng này. Cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận rõ ràng tác dụng này.
Táo bón:
Cho trẻ bị táo bón uống cacao hàng ngày có thể giúp làm mềm phân. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cacao cho trẻ em.
Chống côn trùng:
Thoa dầu hạt cacao lên da có thể giúp ngăn ngừa côn trùng cắn đốt.
.jpg)
Cách sử dụng và liều lượng
Ca cao có thể được chế biến và sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau: bơ ca cao, chiết xuất, bột ca cao và siro.
Liều dùng bột cacao thông thường được khuyến cáo cho người bệnh tim mạch và huyết áp cao là khoảng 19-54g bột cacao/ngày hoặc 46-100g chocolate đen/ngày. Tuy nhiên, không nên dùng quá liều lượng khuyến cáo vì có thể làm giảm hiệu quả hoặc gây ra các tác dụng phụ.
Tác dụng phụ của bột Cacao
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, bột cacao cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt khi sử dụng quá nhiều. Cacao chứa caffeine, vì vậy việc tiêu thụ quá nhiều có thể gây căng thẳng, đi tiểu nhiều, mất ngủ và tim đập nhanh. Ngoài ra, một số tác dụng phụ khác có thể bao gồm: phản ứng dị ứng da, táo bón và đau nửa đầu.
Tác dụng phụ đối với các đối tượng đặc biệt:
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cacao chứa caffeine, nên chỉ nên sử dụng với lượng vừa phải. Tiêu thụ quá nhiều cacao trong thai kỳ có thể dẫn đến sảy thai, sinh non hoặc trẻ nhẹ cân. Một số chuyên gia khuyên phụ nữ mang thai nên giới hạn lượng caffeine dưới 200mg/ngày. Caffeine trong sữa mẹ chỉ bằng khoảng 1/2 nồng độ caffeine trong máu mẹ. Việc mẹ tiêu thụ nhiều chocolate (khoảng 450g/ngày) có thể khiến trẻ bú mẹ trở nên cáu kỉnh và đi tiêu thường xuyên.
Người bị lo âu: Tiêu thụ nhiều cacao có thể làm trầm trọng thêm chứng rối loạn lo âu.
Người bị rối loạn chảy máu: Cacao có thể làm chậm quá trình đông máu, tăng nguy cơ chảy máu và bầm tím ở những người bị rối loạn chảy máu.
Người bệnh tim mạch: Caffeine trong cacao có thể gây rối loạn nhịp tim hoặc tim đập nhanh. Người bệnh tim mạch nên thận trọng khi sử dụng cacao.
Người bệnh đái tháo đường: Cacao có thể làm tăng đường huyết, ảnh hưởng đến việc kiểm soát đường huyết ở người bệnh đái tháo đường.
Người bị tiêu chảy: Cacao có thể làm nặng thêm tình trạng tiêu chảy.
Người bị trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Cacao có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của GERD.
Người bị tăng nhãn áp: Caffeine trong cacao làm tăng áp lực mắt.
Người bị huyết áp cao: Caffeine trong cacao có thể làm tăng huyết áp, tuy nhiên, ở những người đã quen dùng nhiều caffeine, tác dụng này có thể không rõ rệt.
Người bị hội chứng ruột kích thích (IBS): Cacao có thể làm nặng thêm tình trạng tiêu chảy và các triệu chứng của IBS.
Người bị đau nửa đầu: Cacao có thể gây đau nửa đầu ở những người nhạy cảm với caffeine.
Người bị loãng xương: Caffeine trong cacao làm tăng thải canxi qua nước tiểu.
Người sắp phẫu thuật: Nên ngừng sử dụng cacao ít nhất 2 tuần trước phẫu thuật.
Không phải ai cũng gặp phải các tác dụng phụ trên. Có thể có các tác dụng phụ khác chưa được đề cập. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
.jpg)
Những lưu ý khi sử dụng bột Cacao
Trước khi sử dụng bột cacao, cần lưu ý những điểm sau:
- Kiểm tra dị ứng: Đảm bảo không bị dị ứng với bột cacao.
- Theo dõi huyết áp: Theo dõi huyết áp khi sử dụng cacao.
- Tránh sử dụng cho một số đối tượng: Tránh sử dụng cacao cho người bệnh tim, viêm đại tràng và hội chứng ruột kích thích.
- Độc hại cho vật nuôi: Tránh để vật nuôi tiếp xúc với các sản phẩm chứa cacao vì nó độc hại cho chó và mèo.
- Nghiên cứu thêm: Những quy định về ca cao ít nghiêm ngặt hơn so với tân dược. Cần nghiên cứu thêm để xác định rõ độ an toàn và hiệu quả. Cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cacao, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, cho con bú và người có tiền sử bệnh lý.
Mức độ an toàn và tương tác thuốc
Mức độ an toàn của cacao đạt tối ưu nhất khi sử dụng với liều lượng vừa phải, ngay cả đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều lượng phù hợp với tình trạng sức khỏe của từng người.
Cacao có thể tương tác với một số loại thuốc như thuốc kháng monoamine oxidase và theophylline, cũng như một số loại thuốc thảo dược. Nước ngọt có ga như cà phê, coca cola, trà khi dùng chung với cacao có thể gây kích động. Cacao cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm catecholamin trong nước tiểu, axit vanillylmandelic (VMA) và thời gian máu đông. Vì vậy, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cacao nếu đang dùng thuốc hoặc có vấn đề sức khỏe.
Tóm lại
Bột cacao mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng, nhưng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nhất định, đặc biệt khi sử dụng không đúng cách hoặc với liều lượng lớn. Việc sử dụng cacao cần được cân nhắc kỹ lưỡng, tuân thủ liều lượng khuyến cáo và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.









