Aspartame là gì? Chất tạo ngọt nhân tạo phổ biến
Chất tạo ngọt đóng vai trò quan trọng trong ngành thực phẩm, không chỉ mang lại hương vị ngọt ngào mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Hiện nay, các chất tạo ngọt được chia thành hai nhóm chính: chất tạo ngọt tự nhiên như đường mía, mật ong, hoặc stevia, chất tạo ngọt nhân tạo như sucralose, aspartame, và aspartame, là những giải pháp thay thế đường tự nhiên với lượng calo thấp hoặc không calo, phù hợp cho người ăn kiêng và kiểm soát đường huyết.
Trong số đó, Aspartame là một trong những chất tạo ngọt nhân tạo được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Với độ ngọt gấp 200 lần đường thông thường, Aspartame không chỉ giúp giảm lượng calo mà còn duy trì hương vị thơm ngon cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về Aspartame, các đặc tính nổi bật, ứng dụng và lợi ích của nó trong ngành thực phẩm.
1. Aspartame là gì?
1.1. Nguồn gốc và cấu tạo
Aspartame là một chất tạo ngọt nhân tạo có hàm lượng calo thấp, thường được sử dụng để thay thế đường trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống. Đây là một dipeptide tổng hợp, được tạo thành từ hai axit amin tự nhiên là axit aspartic và phenylalanin, kèm theo một nhóm metyl.
Aspartame được phát hiện tình cờ vào năm 1965 bởi James M. Schlatter, một nhà hóa học làm việc tại công ty GD Searle & Company. Sau nhiều nghiên cứu, nó đã được cấp phép sử dụng trong ngành thực phẩm vào cuối thế kỷ 20 và hiện là một trong những chất làm ngọt nhân tạo phổ biến nhất.
Aspartame có độ ngọt gấp 200 lần so với đường sucrose, điều này cho phép sử dụng một lượng nhỏ để đạt được vị ngọt tương tự, giảm đáng kể lượng calo trong sản phẩm.
Mã INS: 951
1.2. Cơ chế tạo ngọt của Aspartame
E951 tạo ngọt thông qua việc kích thích các thụ thể vị giác ngọt, đặc biệt là thụ thể T1R2/T1R3 trên lưỡi. Khi Aspartame tiếp xúc với các thụ thể này, nó gắn vào vị trí liên kết đặc hiệu, kích hoạt phản ứng truyền tín hiệu đến não, giúp não nhận biết vị ngọt.
Điểm đặc biệt của Aspartame nằm ở cấu trúc hóa học. Với sự kết hợp của hai axit amin, axit aspartic và phenylalanine. Nó có khả năng mô phỏng vị ngọt tự nhiên của đường, nhưng với cường độ cao hơn gấp 200 lần. Do đó, chỉ cần một lượng nhỏ là đã có thể tạo ra vị ngọt tương đương với lượng lớn đường thông thường.
Tuy nhiên, nó không cung cấp cảm giác dư vị kéo dài như một số chất tạo ngọt khác và có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường có độ pH cao, dẫn đến mất đi khả năng tạo ngọt. Vì lý do này, nên nó thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống không qua đun nấu hoặc không tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao.
1.3. Các dạng tồn tại của Aspartame trên thị trường
INS951 có thể được tìm thấy trên thị trường dưới nhiều dạng khác nhau để phục vụ cho nhu cầu sử dụng đa dạng trong ngành thực phẩm và đồ uống. Hai dạng phổ biến nhất của Aspartame là dạng bột và dạng hạt.
1.3.1. Aspartame dạng bột
Aspartame dạng bột là hình thức phổ biến nhất, dễ dàng sử dụng trong các sản phẩm chế biến sẵn hoặc đồ uống. Dạng bột thường có kích thước hạt rất nhỏ, giúp dễ dàng hòa tan trong nước hoặc các thành phần lỏng khác mà không gây vón cục. Nó thường được sử dụng trong:
-
Đồ uống có calo thấp hoặc không calo: Aspartame dạng bột giúp tạo vị ngọt mà không làm tăng calo.
-
Kẹo và bánh: Được sử dụng để thay thế đường trong các sản phẩm bánh kẹo, làm giảm lượng calo.
-
Sữa chua, gelato, và các sản phẩm chế biến sẵn khác.
1.3.2. Aspartame dạng hạt
Aspartame dạng hạt thường có kích thước lớn hơn và được thiết kế đặc biệt để dễ dàng sử dụng trong các sản phẩm như gói tiện lợi. Nó có thể được đóng gói sẵn trong các gói nhỏ hoặc viên để người tiêu dùng sử dụng như một chất tạo ngọt cho đồ uống hàng ngày. Dạng hạt này có ưu điểm là:
-
Tiện lợi: Aspartame dạng hạt hiện nay đang được các nhà sản xuất ưu tiên để phân phối thành các túi nhỏ với mục đích là thuận tiện khi mang đi và sử dụng tại các quán cà phê, nhà hàng, hoặc văn phòng.
-
Dễ sử dụng: Dễ dàng đổ vào đồ uống nóng hoặc lạnh mà không cần phải đo lường.
-
Chất lượng đồng nhất: Giúp kiểm soát lượng đường cần thiết trong mỗi lần sử dụng.
1.3.3. Ứng dụng
-
Aspartame dạng bột chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm chế biến công nghiệp như đồ uống, kẹo, và thực phẩm chế biến sẵn.
-
Aspartame dạng hạt được sử dụng phổ biến trong các gói tiêu dùng cá nhân, đặc biệt là cho các đồ uống như cà phê, trà, hoặc các món ăn nhẹ tại nhà hàng, quán cà phê.
2. Aspartame có trong thực phẩm và đồ uống nào?
Các loại nước giải khát có ga, nước trái cây không đường hoặc ít đường, đồ uống thể thao và nước giải khát ít calo có sử dụng Aspartame để tạo hương vị ngọt ngào tự nhiên mà không cung cấp lượng calo lớn. Đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng quan tâm đến chế độ ăn kiêng vì có thể thay thế bữa ăn mà giúp người tiêu dùng duy trì sự tỉnh táo và năng lượng.
Ở các sản phẩm sữa chua không đường hoặc ít đường, sữa chua chế biến sẵn, sữa, sữa hạt, sữa tách béo,... E951 có thể được thêm vào để giúp tạo vị ngọt mà cần sử dụng đường hay chất béo, rất phù hợp cho người muốn kiểm soát chế độ ăn uống.
Các loại kẹo không đường, bánh ngọt, bánh quy, mứt ít đường cũng thường sử dụng loại đường này để tạo vị ngọt tự nhiên mà không làm tăng lượng calo.
Viên nén vitamin và khoáng chất, thực phẩm chức năng giảm cân, sản phẩm bổ sung protein, bột dinh dưỡng và thuốc uống đặc biệt là trong các loại thuốc cho trẻ em hoặc người lớn không thích uống thuốc thì Aspartame được sử dụng để tạo vị ngọt, duy trì sự hấp dẫn của sản phẩm, đồng thời cải thiện hương vị mà không làm ảnh hưởng đến hiệu quả dược lý.
3. Tại sao nên lựa chọn chất tạo ngọt Aspartame?
Kiểm soát cân nặng, giảm lượng calo
Là một chất tạo ngọt nhân tạo không calo, có độ ngọt gấp 200 lần so với đường sucrose, vì vậy chỉ cần một lượng rất nhỏ để tạo ra độ ngọt tương đương. Việc sử dụng chất tạo ngọt E951 trong thực phẩm và đồ uống giúp giảm đáng kể lượng calo mà người tiêu dùng hấp thụ, từ đó hỗ trợ kiểm soát cân nặng. Những người đang thực hiện chế độ ăn kiêng hoặc có nhu cầu giảm cân có thể sử dụng Aspartame như một lựa chọn thay thế đường mà không làm tăng lượng calo vào cơ thể.
An toàn cho sức khỏe răng miệng
Khác với đường sucrose, E951 không bị vi khuẩn trong miệng chuyển hóa thành axit gây hại cho men răng, do đó nó không gây sâu răng. Sử dụng Aspartame giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng, đặc biệt trong các thực phẩm và đồ uống có đường, mà vẫn giữ được vị ngọt. Đây là một lợi ích quan trọng đối với những người muốn duy trì sức khỏe răng miệng mà không phải lo ngại về các tác động tiêu cực từ đường.
Phù hợp với người tiểu đường
Aspartame không làm tăng mức đường huyết, vì vậy nó là một lựa chọn an toàn cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người cần kiểm soát lượng đường huyết trong cơ thể. Khi sử dụng chất tạo ngọt này thay vì đường, người bệnh tiểu đường có thể thưởng thức các món ăn, đồ uống ngọt mà không lo ngại về việc tăng đường huyết. Đây là một yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng tiểu đường duy trì chế độ ăn uống hợp lý và an toàn cho sức khỏe.
Giá thành hợp lý, hiệu quả kinh tế cao
Aspartame có giá thành thấp hơn so với nhiều chất tạo ngọt tự nhiên khác và có độ ngọt cao hơn rất nhiều, do đó giúp giảm chi phí sản xuất cho các nhà chế biến thực phẩm và đồ uống. Các sản phẩm sử dụng INS951 có thể tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và hương vị ngọt ngào. Đối với người tiêu dùng, Aspartame cung cấp một giải pháp tiết kiệm chi phí, đặc biệt khi sử dụng trong các sản phẩm chế biến sẵn hoặc thực phẩm chức năng.
4. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản Aspartame
Liều lượng sử dụng an toàn
Theo thông tư 24 của Bộ Y tế đã đề xuất hàm lượng Aspartame sử dụng là từ 300-10000mg/kg thực phẩm tùy vào nhóm thực phẩm.
Theo các tổ chức y tế và an toàn thực phẩm quốc tế, như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), liều lượng an toàn của Aspartame được tính toán theo trọng lượng cơ thể và mức tiêu thụ hàng ngày. Liều lượng an toàn tối đa của Aspartame là khoảng 40 mg/kg trọng lượng cơ thể/ngày. Đối với một người nặng 60 kg, mức tiêu thụ an toàn là khoảng 2400 mg Aspartame mỗi ngày. Tuy nhiên, hầu hết người tiêu dùng chỉ sử dụng một lượng rất nhỏ Aspartame trong các sản phẩm thực phẩm, do đó không cần phải lo lắng về mức độ tiêu thụ quá mức.
Lưu ý khi sử dụng Aspartame
Aspartame đã được chứng minh là an toàn cho phần lớn người tiêu dùng khi sử dụng đúng liều lượng. Tuy nhiên, một số người có thể gặp phải các tác dụng phụ nhẹ, chẳng hạn như: đau đầu, chóng mặt, dị ứng hoặc các triệu chứng về tiêu hóa,...
Những người không nên sử dụng Aspartame
Aspartame không phù hợp với những người mắc bệnh phenylketonuria (PKU). Đây là một bệnh di truyền hiếm gặp khiến cơ thể không thể chuyển hóa phenylalanine, một hợp chất trong Aspartame. Người mắc PKU phải tránh tiêu thụ Aspartame và các sản phẩm chứa phenylalanine để tránh gây ra tổn thương não và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Đối với những người không mắc bệnh này, Aspartame an toàn khi sử dụng trong giới hạn cho phép.
Cách bảo quản Aspartame
-
Nơi bảo quản: Aspartame cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
-
Tránh tiếp xúc với không khí: Aspartame nên được bảo quản trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm. Nếu mở hộp hoặc túi Aspartame, hãy đóng kín lại sau khi sử dụng.
Công ty TNHH Thực phẩm Aroma cung cấp chất tạo ngọt Aspartame đảm bảo chất lượng cao, chiết xuất tự nhiên, kiểm định nghiêm ngặt và đáp ứng các tiêu chuẩn trong nước và quốc tế về an toàn thực phẩm. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm như nguyên liệu, phụ gia, hương liệu, tinh dầu,... với giá cả hợp lý, cùng đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ mọi nhu cầu của khách hàng. Uy tín, trách nhiệm và dịch vụ hậu mãi tận tâm chính là lý do AROMA luôn là lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp thực phẩm. Hãy liên hệ ngay Hotline: +84972913136 để được tư vấn và nhận mẫu thử ngay!